Trong những năm gần đây, các Tổng thống đã sử dụng quyền hành pháp một cách mạnh mẽ để tăng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu. Bài viết này sẽ đi sâu vào nguồn gốc của quyền lực này, cách nó khác biệt so với các chính sách khác của nhánh hành pháp, và những biện pháp kiểm soát và cân bằng hiện có. Cuối cùng, chúng ta sẽ khám phá các cải cách tiềm năng để cải thiện quá trình hoạch định chính sách thuế quan, đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng và doanh nghiệp Hoa Kỳ. Việc hiểu rõ vấn đề này là rất quan trọng để đảm bảo một hệ thống thương mại công bằng và hiệu quả.
Theo Điều 1, Mục 8 của Hiến pháp Hoa Kỳ, quyền áp thuế, bao gồm cả thuế nhập khẩu, thuộc về Quốc hội. Tuy nhiên, từ những năm 1930, Quốc hội dần chuyển giao quyền lực này cho nhánh hành pháp. Điều này bắt đầu với Đạo luật Hiệp định Thương mại Tương hỗ năm 1934, cho phép Tổng thống đàm phán các hiệp định thương mại song phương và điều chỉnh thuế quan trong phạm vi nhất định mà không cần sự chấp thuận của Quốc hội.
Các đạo luật tiếp theo, như Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 và Đạo luật Thương mại năm 1974, tiếp tục mở rộng quyền lực của Tổng thống trong lĩnh vực thương mại. Đặc biệt, Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại cho phép Tổng thống áp thuế nếu nhập khẩu đe dọa an ninh quốc gia. Mục 301 của Đạo luật Thương mại năm 1974 trao quyền cho Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR) hành động chống lại các quốc gia có hành vi thương mại không công bằng.
Việc trao quyền này bắt nguồn từ những bài học cay đắng của Đạo luật Smoot-Hawley năm 1930, một sai lầm lịch sử đã gây ra một cuộc chiến thương mại toàn cầu và làm trầm trọng thêm cuộc Đại khủng hoảng. Tuy nhiên, việc trao quyền ngày càng tăng cho Tổng thống đã làm dấy lên những lo ngại về việc thiếu sự kiểm soát và cân bằng trong việc áp đặt thuế quan.
Không giống như các quy định khác của nhánh hành pháp, việc áp đặt thuế quan thường không tuân theo các quy trình hành chính và đánh giá tư pháp thông thường. Đạo luật Thủ tục Hành chính (APA) và các sắc lệnh hành pháp khác áp đặt các biện pháp bảo vệ quan trọng đối với việc ban hành quy định, bao gồm thông báo công khai, cơ hội để các bên liên quan đưa ra ý kiến và đánh giá chi phí-lợi ích. Tuy nhiên, những yêu cầu này thường bị bỏ qua đối với thuế quan.
Sự khác biệt này dẫn đến việc thiếu tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quá trình ra quyết định về thuế quan. Các bên bị ảnh hưởng bởi thuế quan có thể không có quyền truy đòi hành chính hoặc tư pháp, khiến họ dễ bị tổn thương trước những tác động tiêu cực về kinh tế.
Mặc dù Quốc hội có quyền lực hiến định để điều chỉnh thương mại, nhưng việc chuyển giao quyền lực cho nhánh hành pháp đã làm suy yếu vai trò giám sát của cơ quan lập pháp. Các biện pháp kiểm soát và cân bằng đối với việc áp đặt thuế quan còn hạn chế, cho phép Tổng thống áp thuế một cách đơn phương mà không cần sự chấp thuận của Quốc hội hoặc đánh giá tư pháp có ý nghĩa.
Một số thành viên Quốc hội đã đề xuất luật yêu cầu Quốc hội xem xét và phê duyệt các hành động thuế quan, nhưng những nỗ lực này cho đến nay vẫn chưa thành công. Tòa án cũng đã miễn cưỡng can thiệp vào các quyết định thuế quan của nhánh hành pháp, trì hoãn các đánh giá chuyên môn của các cơ quan và phán quyết ủng hộ quyền lực rộng rãi của Tổng thống trong các vấn đề thương mại.
Việc trao quyền áp thuế cho Tổng thống mang lại một số lợi ích tiềm năng. Nó cho phép phản ứng nhanh chóng và linh hoạt đối với các mối đe dọa kinh tế hoặc an ninh quốc gia, cho phép chính phủ bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không công bằng hoặc sự gia tăng đột ngột về nhập khẩu. Quyền lực này cũng có thể tăng cường khả năng đàm phán của chính quyền trong các thỏa thuận thương mại quốc tế.
Tuy nhiên, quyền lực đơn phương áp đặt thuế quan cũng có những chi phí đáng kể. Nó có thể dẫn đến các hành động không có sự ủng hộ rộng rãi của công chúng, gây ra gián đoạn kinh tế, chiến tranh thương mại trả đũa và căng thẳng trong quan hệ quốc tế. Việc thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quá trình ra quyết định về thuế quan có thể làm xói mòn lòng tin của công chúng và tạo ra sự không chắc chắn cho doanh nghiệp.
Để giải quyết những lo ngại về việc lạm quyền và thiếu trách nhiệm giải trình, một số cải cách đối với quá trình hoạch định chính sách thuế quan đã được đề xuất:
Thực hiện những cải cách này sẽ cải thiện quá trình ra quyết định, tăng cường trách nhiệm giải trình và đảm bảo rằng chính sách thuế quan phù hợp hơn với các nguyên tắc hiến pháp. Bằng cách khôi phục sự cân bằng quyền lực thích hợp giữa nhánh lập pháp và hành pháp, Hoa Kỳ có thể tạo ra một hệ thống thương mại công bằng hơn, hiệu quả hơn và có trách nhiệm giải trình hơn.
Bài viết liên quan