Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Trên Độ Nhạy (SBM) Trong FRTB: Hướng Dẫn Chi Tiết
Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về **phương pháp tiếp cận dựa trên độ nhạy (Sensitivities-Based Method - SBM)** trong khuôn khổ **FRTB (Fundamental Review of the Trading Book)**. Mục tiêu là giúp bạn hiểu rõ cách phương pháp này được sử dụng để tính toán yêu cầu vốn cho rủi ro thị trường, từ các khái niệm cơ bản đến quy trình tính toán chi tiết. Việc hiểu rõ SBM là rất quan trọng để các tổ chức tài chính tuân thủ các quy định mới và quản lý rủi ro thị trường một cách hiệu quả.
Các Khái Niệm Chính Của Phương Pháp SBM
**Phương pháp SBM** dựa trên việc đo lường độ nhạy của các công cụ tài chính đối với một danh sách các yếu tố rủi ro được quy định trước. Các độ nhạy này được sử dụng để tính toán yêu cầu vốn cho các loại rủi ro khác nhau, bao gồm delta, vega và curvature. Quá trình này bao gồm việc gán trọng số rủi ro cho các độ nhạy, sau đó tổng hợp chúng trong các "risk bucket" (nhóm rủi ro) và giữa các bucket trong cùng một lớp rủi ro. Việc chia nhỏ rủi ro giúp tổ chức tài chính xác định và quản lý hiệu quả hơn từng loại rủi ro riêng biệt.
- Lớp rủi ro (Risk class): Bảy lớp rủi ro được xác định, bao gồm rủi ro lãi suất chung (GIRR), rủi ro chênh lệch tín dụng (CSR) cho chứng khoán hóa và phi chứng khoán hóa, rủi ro vốn chủ sở hữu, rủi ro hàng hóa và rủi ro ngoại hối (FX).
- Yếu tố rủi ro (Risk factor): Các biến số ảnh hưởng đến giá trị của một công cụ, ví dụ như giá cổ phiếu hoặc kỳ hạn của đường cong lãi suất.
- Bucket: Một tập hợp các yếu tố rủi ro được nhóm lại với nhau bởi các đặc điểm chung. Ví dụ, tất cả các kỳ hạn của đường cong lãi suất cho cùng một loại tiền tệ.
- Vị thế rủi ro (Risk position): Phần rủi ro của một công cụ liên quan đến một yếu tố rủi ro. Đối với rủi ro delta và vega, vị thế rủi ro là độ nhạy đối với một yếu tố rủi ro. Đối với rủi ro curvature, vị thế rủi ro dựa trên các khoản lỗ từ hai kịch bản căng thẳng.
- Yêu cầu vốn rủi ro (Risk capital requirement): Số vốn mà một ngân hàng nên nắm giữ do các rủi ro mà ngân hàng đó gánh chịu.
Quy Trình Tính Toán Yêu Cầu Vốn Theo SBM
Quy trình tính toán yêu cầu vốn theo **phương pháp SBM** bao gồm các bước sau:
- Xác định các yếu tố rủi ro cho rủi ro delta, vega và curvature cho mỗi lớp rủi ro.
- Đánh trọng số các độ nhạy đối với các yếu tố rủi ro và tổng hợp chúng để tính toán các vị thế rủi ro delta và vega cho mỗi lớp rủi ro. Quá trình này bao gồm định nghĩa về độ nhạy delta và vega, định nghĩa về bucket, trọng số rủi ro áp dụng cho các yếu tố rủi ro và các tham số tương quan.
- Tính toán rủi ro curvature, bao gồm định nghĩa về bucket, trọng số rủi ro và các tham số tương quan.
- Tổng hợp yêu cầu vốn cấp lớp rủi ro để có được yêu cầu vốn ở cấp danh mục đầu tư.
Tính Toán Rủi Ro Delta và Vega
Đối với mỗi lớp rủi ro, ngân hàng phải xác định độ nhạy của các công cụ đối với một tập hợp các yếu tố rủi ro được quy định, đánh trọng số các độ nhạy đó và tổng hợp các độ nhạy đã được đánh trọng số một cách riêng biệt cho rủi ro delta và vega. Quá trình này bao gồm:
- Xác định độ nhạy cho từng yếu tố rủi ro.
- Bù trừ các độ nhạy đối với cùng một yếu tố rủi ro để đưa ra một độ nhạy ròng.
- Tính toán độ nhạy đã được đánh trọng số bằng cách nhân độ nhạy ròng với trọng số rủi ro tương ứng.
- Tổng hợp trong bucket: xác định vị thế rủi ro cho bucket bằng cách tổng hợp các độ nhạy đã được đánh trọng số đối với các yếu tố rủi ro trong cùng một bucket bằng cách sử dụng tương quan quy định.
- Tổng hợp giữa các bucket: tính toán yêu cầu vốn rủi ro delta (hoặc vega) bằng cách tổng hợp các vị thế rủi ro trên các bucket trong mỗi lớp rủi ro, sử dụng các tương quan quy định tương ứng.
Tính Toán Rủi Ro Curvature
Để tính toán yêu cầu vốn rủi ro curvature cho mỗi lớp rủi ro, ngân hàng phải áp dụng một cú sốc tăng và một cú sốc giảm cho mỗi yếu tố rủi ro được quy định và tính toán tổn thất gia tăng cho các công cụ nhạy cảm với yếu tố rủi ro đó, vượt quá mức đã được ghi nhận bởi yêu cầu vốn rủi ro delta. Quá trình này bao gồm:
- Áp dụng một cú sốc tăng và một cú sốc giảm cho từng yếu tố rủi ro.
- Tính toán yêu cầu vốn rủi ro curvature ròng, được xác định bởi các giá trị cho danh mục đầu tư của ngân hàng cho yếu tố rủi ro.
- Tổng hợp trong bucket: tổng hợp rủi ro curvature trong mỗi bucket bằng cách sử dụng tương quan quy định tương ứng.
- Tổng hợp giữa các bucket: tổng hợp các vị thế rủi ro curvature trên các bucket trong mỗi lớp rủi ro, sử dụng các tương quan quy định tương ứng.
Tổng Hợp Yêu Cầu Vốn Theo Phương Pháp SBM
Để giải quyết rủi ro rằng các tương quan tăng hoặc giảm trong thời kỳ căng thẳng tài chính, việc tổng hợp các yêu cầu vốn cấp bucket và các yêu cầu vốn cấp lớp rủi ro cho từng lớp rủi ro cho rủi ro delta, vega và curvature phải được lặp lại, tương ứng với ba kịch bản khác nhau trên các giá trị được chỉ định cho tham số tương quan (tương quan giữa các yếu tố rủi ro trong một bucket) và (tương quan giữa các bucket trong một lớp rủi ro).
- Theo kịch bản "tương quan trung bình", các tham số tương quan và được chỉ định áp dụng.
- Theo kịch bản "tương quan cao", các tham số tương quan và được chỉ định được nhân đều với 1.25, với và phải tuân theo giới hạn 100%.
- Theo kịch bản "tương quan thấp", các tham số tương quan và được chỉ định được thay thế bằng và .
Yêu cầu vốn tổng thể theo **phương pháp SBM** được tổng hợp như sau:
- Đối với mỗi trong ba kịch bản tương quan, ngân hàng phải đơn giản cộng các yêu cầu vốn delta, vega và curvature được tính toán riêng cho tất cả các lớp rủi ro để xác định yêu cầu vốn tổng thể cho kịch bản đó.
- Yêu cầu vốn theo **phương pháp SBM** là yêu cầu vốn lớn nhất từ ba kịch bản.
Kết Luận
**Phương pháp tiếp cận dựa trên độ nhạy (SBM)** trong **FRTB** là một phương pháp phức tạp nhưng quan trọng để tính toán yêu cầu vốn cho rủi ro thị trường. Việc hiểu rõ các khái niệm chính, quy trình tính toán và các yếu tố rủi ro liên quan là rất quan trọng để các tổ chức tài chính tuân thủ các quy định mới và quản lý rủi ro thị trường một cách hiệu quả. Bằng cách áp dụng đúng cách phương pháp SBM, các ngân hàng có thể đảm bảo sự ổn định tài chính và quản lý rủi ro một cách bền vững.