Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao kim cương, một thứ trang sức xa xỉ, lại có giá trị cao hơn nước, một yếu tố thiết yếu cho sự sống? Bài viết này sẽ giải thích **nghịch lý kim cương - nước** (hay còn gọi là **nghịch lý giá trị**) và cách các nhà kinh tế học đã giải quyết nó. Hãy cùng khám phá những yếu tố như **lý thuyết giá trị lao động**, **lý thuyết giá trị chủ quan** và **lý thuyết lợi ích cận biên**.
**Nghịch lý kim cương - nước**, lần đầu tiên được đề xuất bởi Adam Smith, đặt ra câu hỏi tại sao kim cương lại đắt hơn nước, trong khi nước là yếu tố sống còn và kim cương thì không. Adam Smith, nhà kinh tế học và triết gia người Scotland, đã nêu bật sự khác biệt rõ ràng này trong cuốn sách "Của cải của các quốc gia".
Smith nhận thấy rằng mặc dù chúng ta không thể sống thiếu nước và kim cương chỉ là những viên đá, nhưng con người lại coi trọng kim cương hơn nước. Ông cho rằng sự khác biệt này là do kim cương hiếm hơn và khó khai thác, chế tác và bán hơn. Sự khác biệt này đã được các nhà kinh tế học gọi là "**nghịch lý giá trị**".
Để giải thích nghịch lý này, nhiều lý thuyết đã được đưa ra, bao gồm **lý thuyết giá trị lao động**, **lý thuyết giá trị chủ quan** và **lý thuyết lợi ích cận biên**.
**Lý thuyết giá trị lao động** cho rằng giá trị của một hàng hóa được xác định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó. Adam Smith, David Ricardo và Karl Marx là những người ủng hộ chính của lý thuyết này.
Theo lý thuyết này, kim cương đắt hơn vì chúng khó khai thác và chế tác hơn. Nước, ngược lại, dễ dàng có được và không đòi hỏi nhiều lao động để sản xuất. Tuy nhiên, lý thuyết này có một số hạn chế. Nó không giải thích được tại sao những vật phẩm khó sản xuất nhưng lại có ít giá trị lại có giá thấp, hoặc tại sao những vật phẩm dễ sản xuất lại có giá cao.
**Lý thuyết giá trị chủ quan** cho rằng giá trị của một hàng hóa không được xác định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất nó, mà bởi sở thích chủ quan của người tiêu dùng. Nói cách khác, giá trị của một hàng hóa phụ thuộc vào việc ai đó sẵn sàng trả bao nhiêu cho nó.
Điều này giải thích tại sao mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho kim cương so với nước, mặc dù nước là yếu tố cần thiết cho sự sống. Mọi người coi kim cương có giá trị hơn, mặc dù chúng không hữu ích hơn.
**Lý thuyết lợi ích cận biên** phát triển ý tưởng về giá trị dựa trên tiện ích mà một đơn vị hàng hóa mang lại thêm. Lợi ích cận biên là sự hài lòng, tiện ích hoặc lợi ích mà một người nhận được từ việc tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa.
Lý thuyết này giải thích rằng kim cương đắt hơn nước vì chúng có lợi ích cận biên cao hơn đối với nhiều người. Thay vì so sánh tổng giá trị của tất cả kim cương trên thế giới với tất cả nước trên thế giới, người ta quan tâm đến lợi ích cận biên mà họ nhận được từ việc mua thêm một viên kim cương so với một cốc nước.
Nghịch lý này cũng có thể được hiểu thông qua **cung và cầu**. Khi một hàng hóa có sẵn nhiều, giá của nó sẽ giảm; khi một hàng hóa có ít, giá của nó sẽ tăng. Điều này xảy ra vì mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho một nguồn lực khan hiếm.
Ở hầu hết các nơi, nước tương đối dễ kiếm và do đó có chi phí cận biên thấp so với nhu cầu. Trong khi đó, kim cương khan hiếm hơn nhiều, có nhu cầu cao và có lợi ích cận biên tương đối cao.
Một yếu tố khác cần xem xét là **chi phí cơ hội**, tức là chi phí của những cơ hội bị bỏ lỡ. Ví dụ, nếu ai đó chọn mua một viên kim cương thay vì một chiếc ô tô, người đó sẽ từ bỏ cơ hội mua một chiếc ô tô.
Chi phí cơ hội của việc mua kim cương cao hơn chi phí cơ hội của việc mua nước. Có nhiều cơ hội bị bỏ lỡ hơn khi ai đó chọn mua một viên kim cương; người đó có thể đã mua một chiếc ô tô, một ngôi nhà hoặc một chuyến đi thay vì kim cương.
Hãy xem xét một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp kiếm được hàng triệu đô la mỗi năm và một kế toán viên kiếm được một mức lương khiêm tốn hơn. Cầu thủ bóng chày kiếm được nhiều tiền hơn vì kỹ năng của họ độc đáo hoặc khan hiếm hơn. Kế toán viên đóng vai trò thiết thực và quan trọng hơn trong cuộc sống của mọi người, nhưng kỹ năng của họ phổ biến hơn.
Một ví dụ khác là giá của những bức tranh nổi tiếng so với giá một gallon xăng. Xăng là yếu tố cần thiết đối với nhiều người vì ô tô chạy bằng xăng, trong khi một bức tranh là một món đồ xa xỉ không cần thiết. Tuy nhiên, một bức tranh của một nghệ sĩ nổi tiếng có thể trị giá hàng triệu đô la, trong khi một gallon xăng chỉ có giá vài đô la. Những bức tranh gốc do một nghệ sĩ nổi tiếng sáng tác khan hiếm hơn nhiều so với xăng.
**Nghịch lý kim cương - nước** là sự mâu thuẫn dường như có giá trị của kim cương cao hơn nước mặc dù nước rất cần thiết cho sự sống và kim cương thì không. Adam Smith đã đưa ra vấn đề nghịch lý này trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia" của mình, và nhiều nhà kinh tế đã tranh luận về nó kể từ đó.
Lý thuyết lợi ích cận biên, khi kết hợp với các ý tưởng về cung và cầu, sự khan hiếm và chi phí cơ hội, cung cấp một lời giải thích thấu đáo và thuyết phục cho nghịch lý kim cương-nước. Một ví dụ hiện đại về nghịch lý kim cương-nước là mức lương của một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp so với mức lương của một kế toán viên. Sự khác biệt này liên quan đến sự khan hiếm kỹ năng. Kế toán viên thực hiện một chức năng cơ bản hơn trong cuộc sống của hầu hết mọi người, nhưng khả năng của họ phổ biến hơn nhiều so với khả năng của một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp. Do đó, lợi ích cận biên của một kế toán viên bổ sung thấp hơn lợi ích cận biên của một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp bổ sung.
Bài viết liên quan