Bạn muốn hiểu rõ hơn về implied volatility (IV) và cách nó ảnh hưởng đến giao dịch quyền chọn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về IV, từ định nghĩa cơ bản đến cách sử dụng nó trong các chiến lược giao dịch. Chúng ta sẽ khám phá cách IV phản ánh kỳ vọng của thị trường về biến động giá trong tương lai, các yếu tố tác động đến IV, và cách bạn có thể sử dụng IV để đưa ra các quyết định giao dịch quyền chọn thông minh hơn. Hiểu rõ IV là chìa khóa để thành công trong thị trường quyền chọn đầy biến động.
Implied volatility (IV) là một thước đo kỳ vọng của thị trường về mức độ biến động giá của một tài sản cơ sở (ví dụ: cổ phiếu, chỉ số) trong tương lai. Nói cách khác, IV cho biết thị trường dự đoán giá của tài sản đó sẽ dao động mạnh đến đâu trong một khoảng thời gian nhất định. IV được thể hiện bằng phần trăm hàng năm và được suy ra từ giá của các hợp đồng quyền chọn. Các nhà đầu tư sử dụng IV để dự đoán các biến động trong tương lai và cung cầu, và thường sử dụng nó để định giá các hợp đồng quyền chọn.
Biến động ngầm (Implied Volatility - IV) không giống với biến động lịch sử (Historical Volatility), còn được gọi là biến động đã thực hiện hoặc biến động thống kê, đo lường những thay đổi của thị trường trong quá khứ và kết quả thực tế của chúng.
Khi thị trường dự đoán một sự kiện quan trọng sắp xảy ra (ví dụ: công bố báo cáo thu nhập, kết quả bầu cử), IV thường tăng lên. Điều này phản ánh sự không chắc chắn và khả năng giá sẽ biến động mạnh sau sự kiện đó. Ngược lại, khi thị trường tương đối ổn định và ít có sự kiện lớn nào sắp xảy ra, IV thường thấp hơn.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc tính toán IV bao gồm cung và cầu và giá trị thời gian.
Implied volatility (IV) là một thước đo về mức độ mà thị trường tin rằng giá của một cổ phiếu hoặc tài sản cơ sở khác sẽ biến động trong tương lai và là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá của một hợp đồng quyền chọn. Khi các nhà giao dịch mua hoặc bán quyền chọn, họ không chỉ tiếp xúc với hướng đi của giá cổ phiếu, mà còn cả mức độ giá có thể dao động (theo cả hai hướng) trước khi quyền chọn hết hạn.
Không giống như historical volatility, đo lường các biến động giá trong quá khứ, IV là một dự báo hướng tới tương lai và được suy ra từ giá thị trường hiện tại của một quyền chọn. Do đó, IV không thể quan sát trực tiếp trên thị trường. Thay vào đó, nó phải được tính toán bằng cách sử dụng một mô hình định giá quyền chọn như Black-Scholes.
Các nhà giao dịch sử dụng IV theo một số cách. Đầu tiên, nó giúp họ đánh giá xem giá quyền chọn có tương đối rẻ hay đắt. Một quyền chọn có IV cao hơn sẽ đắt hơn một quyền chọn có IV thấp hơn, tất cả các yếu tố khác đều như nhau. Thứ hai, một số nhà giao dịch cố gắng kiếm lợi nhuận từ những thay đổi trong chính IV. Họ có thể mua quyền chọn khi IV thấp, kỳ vọng nó sẽ tăng, hoặc bán quyền chọn khi IV cao, kỳ vọng nó sẽ giảm. Thứ ba, IV là một đầu vào quan trọng trong nhiều mô hình quản lý rủi ro mà các nhà giao dịch và tổ chức sử dụng để quản lý danh mục quyền chọn của họ.
Cuối cùng, IV thường được sử dụng như một thước đo heuristic về tâm lý thị trường - đặc biệt là nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn. Khi thị trường bình tĩnh và các nhà giao dịch tự mãn, IV có xu hướng thấp. Nhưng khi có nhiều sự không chắc chắn hoặc lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn, IV có thể tăng cao hơn.
Một ví dụ nổi tiếng về điều này là "VIX" hoặc Chỉ số biến động CBOE, là thước đo IV của các quyền chọn chỉ số S&P 500. VIX đôi khi được gọi là "thước đo nỗi sợ hãi" của thị trường chứng khoán vì nó có xu hướng tăng cao hơn trong thời kỳ thị trường căng thẳng hoặc không chắc chắn. Các nhà giao dịch theo dõi chặt chẽ các chỉ số như VIX vì sự tăng đột biến của IV thường có thể báo trước những biến động thị trường đáng kể.
Quan trọng: Implied volatility không phụ thuộc vào hướng di chuyển của giá cổ phiếu, mà phụ thuộc vào mức độ di chuyển. Nói cách khác, implied volatility không cho biết liệu giá của tài sản cơ sở có được dự kiến sẽ tăng hay giảm, mà thay vào đó, nó đo lường mức độ mà thị trường tin rằng giá có thể thay đổi theo cả hai hướng.
Implied volatility là một trong những yếu tố quan trọng được sử dụng trong định giá quyền chọn. Mua hợp đồng quyền chọn cho phép người nắm giữ mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian định trước. Implied volatility ước tính giá trị tương lai của quyền chọn và giá trị hiện tại của quyền chọn cũng được xem xét. Quyền chọn có implied volatility cao có phí cao hơn và ngược lại.
Hãy nhớ rằng implied volatility dựa trên xác suất. Điều này có nghĩa là nó chỉ là một ước tính về giá tương lai hơn là một chỉ dẫn thực tế về nơi chúng sẽ đi. Mặc dù các nhà đầu tư tính đến implied volatility khi đưa ra quyết định đầu tư, nhưng sự phụ thuộc này có thể inevitably ảnh hưởng đến giá cả.
Không có gì đảm bảo rằng giá của một quyền chọn sẽ tuân theo mô hình dự đoán. Tuy nhiên, khi xem xét một khoản đầu tư, nó giúp xem xét các hành động mà các nhà đầu tư khác thực hiện với quyền chọn và implied volatility có liên quan trực tiếp đến ý kiến thị trường, từ đó ảnh hưởng đến giá quyền chọn.
Quan trọng: Implied volatility cũng ảnh hưởng đến giá của các công cụ tài chính không phải quyền chọn, chẳng hạn như giới hạn lãi suất, giới hạn số tiền lãi suất trên một sản phẩm có thể được tăng lên.
Có một số mô hình định giá quyền chọn được sử dụng để tính toán implied volatility. Hai trong số các mô hình phổ biến nhất là mô hình Black-Scholes và mô hình Binomial.
Implied volatility có thể được xác định bằng cách sử dụng mô hình định giá quyền chọn. Nó là yếu tố duy nhất trong mô hình mà không thể quan sát trực tiếp trên thị trường. Thay vào đó, mô hình định giá quyền chọn toán học sử dụng các yếu tố khác để xác định implied volatility và phí bảo hiểm của quyền chọn.
Đây là một mô hình định giá quyền chọn nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi, các yếu tố trong giá cổ phiếu hiện tại, giá thực hiện quyền chọn, thời gian cho đến khi hết hạn (được biểu thị bằng phần trăm của một năm) và lãi suất phi rủi ro. Mô hình Black-Scholes nhanh chóng trong việc tính toán bất kỳ số lượng giá quyền chọn nào.
Nhưng mô hình không thể tính toán chính xác quyền chọn kiểu Mỹ, vì nó chỉ xem xét giá tại ngày hết hạn của quyền chọn. Quyền chọn kiểu Mỹ là những quyền chọn mà chủ sở hữu có thể thực hiện bất kỳ lúc nào cho đến và bao gồm cả ngày hết hạn.
Mô hình này sử dụng sơ đồ cây nhị thức với độ biến động được tính ở mỗi cấp độ để hiển thị tất cả các đường dẫn có thể mà giá của một tùy chọn có thể thực hiện, sau đó hoạt động ngược để xác định một mức giá. Lợi ích của Mô hình Binomial là bạn có thể xem lại nó bất kỳ lúc nào để có khả năng thực hiện sớm.
Thực hiện sớm là thực hiện các hành động của hợp đồng với giá thực hiện của nó trước khi hết hạn hợp đồng. Thực hiện sớm chỉ xảy ra trong các quyền chọn kiểu Mỹ. Tuy nhiên, các phép tính liên quan đến mô hình này mất nhiều thời gian để xác định, vì vậy mô hình này không phải là tốt nhất trong các tình huống gấp rút.
Giống như toàn bộ thị trường, implied volatility phải chịu những thay đổi khó lường. Cung và cầu là những yếu tố quyết định chính cho implied volatility. Khi một tài sản có nhu cầu cao, giá có xu hướng tăng. Vì vậy, implied volatility cũng vậy, dẫn đến phí bảo hiểm quyền chọn cao hơn do bản chất rủi ro của quyền chọn.
Điều ngược lại cũng đúng. Khi có nhiều nguồn cung nhưng không đủ nhu cầu thị trường, implied volatility giảm và giá quyền chọn trở nên rẻ hơn. Một yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm khác là giá trị thời gian của quyền chọn, hoặc khoảng thời gian cho đến khi quyền chọn hết hạn.
Một quyền chọn có thời hạn ngắn thường dẫn đến implied volatility thấp, trong khi một quyền chọn có thời hạn dài có xu hướng dẫn đến implied volatility cao. Sự khác biệt nằm ở khoảng thời gian còn lại trước khi hết hạn hợp đồng. Vì có một khoảng thời gian dài hơn, giá có một khoảng thời gian kéo dài để di chuyển vào một mức giá thuận lợi so với giá thực hiện.
Implied volatility giúp định lượng tâm lý thị trường. Nó ước tính quy mô của sự di chuyển mà một tài sản có thể thực hiện. Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, nó không cho biết hướng di chuyển. Người viết quyền chọn sẽ sử dụng các phép tính, bao gồm implied volatility, để định giá các hợp đồng quyền chọn. Ngoài ra, nhiều nhà đầu tư sẽ xem xét IV khi họ chọn một khoản đầu tư. Trong thời kỳ biến động cao, họ có thể chọn đầu tư vào các lĩnh vực hoặc sản phẩm an toàn hơn.
Implied volatility không có cơ sở trên các yếu tố cơ bản nằm dưới tài sản thị trường, mà chỉ dựa trên giá. Ngoài ra, các tin tức hoặc sự kiện bất lợi như chiến tranh hoặc thiên tai có thể ảnh hưởng đến implied volatility.
Implied volatility (IV) là một công cụ mạnh mẽ để đánh giá kỳ vọng của thị trường về biến động giá trong tương lai. Bằng cách hiểu rõ về IV, các nhà giao dịch quyền chọn có thể đưa ra các quyết định giao dịch thông minh hơn, quản lý rủi ro hiệu quả hơn và tìm kiếm cơ hội lợi nhuận tiềm năng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng IV chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi giao dịch quyền chọn, và việc sử dụng nó một cách khôn ngoan kết hợp với các phân tích khác là rất quan trọng.
Bài viết liên quan