Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về lãi vốn, bao gồm định nghĩa, cách phân loại (ngắn hạn và dài hạn), cách tính thuế và các quy định liên quan tại Việt Nam. Nếu bạn đang đầu tư hoặc có ý định đầu tư, đây là một nguồn thông tin quan trọng để hiểu rõ nghĩa vụ thuế của mình.
Về cơ bản, lãi vốn là khoản lợi nhuận bạn kiếm được khi bán một tài sản với giá cao hơn giá bạn mua nó. Hầu hết mọi thứ bạn sở hữu và sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc đầu tư đều có thể được coi là tài sản vốn.
Ví dụ về tài sản vốn bao gồm nhà ở, đồ dùng cá nhân như đồ nội thất gia đình và cổ phiếu hoặc trái phiếu được nắm giữ như các khoản đầu tư. Khi bạn bán một tài sản vốn, sự khác biệt giữa cơ sở điều chỉnh của tài sản (adjusted basis) và số tiền bạn nhận được từ việc bán là lãi vốn hoặc lỗ vốn.
Bạn có lãi vốn nếu bạn bán tài sản với giá cao hơn cơ sở điều chỉnh (adjusted basis). Ngược lại, bạn có lỗ vốn nếu bạn bán tài sản với giá thấp hơn cơ sở điều chỉnh.
Điều quan trọng cần lưu ý là các khoản lỗ từ việc bán tài sản sử dụng cá nhân, chẳng hạn như nhà hoặc xe hơi, thường không được khấu trừ thuế.
Để tính toán chính xác lãi hoặc lỗ vốn ròng, lãi và lỗ vốn được phân loại là dài hạn hoặc ngắn hạn. Điều này ảnh hưởng đến mức thuế áp dụng.
Nói chung, nếu bạn nắm giữ tài sản hơn một năm trước khi bán, lãi hoặc lỗ vốn của bạn là dài hạn. Nếu bạn nắm giữ tài sản một năm hoặc ít hơn, lãi hoặc lỗ vốn của bạn là ngắn hạn.
Để xác định thời gian bạn nắm giữ tài sản, bạn thường tính từ ngày sau ngày bạn mua tài sản đến hết ngày bạn bán tài sản.
Nếu bạn có lãi vốn ròng, một mức thuế thấp hơn có thể áp dụng cho khoản lãi đó so với mức thuế áp dụng cho thu nhập thông thường của bạn.
Mức thuế cho lãi vốn dài hạn có thể khác nhau tùy thuộc vào thu nhập chịu thuế tổng thể của bạn. Theo thông tin cập nhật đến năm 2024, một số hoặc toàn bộ lãi vốn ròng có thể được đánh thuế ở mức 0%.
Ví dụ, đối với năm tính thuế 2024, mức thuế cho hầu hết các khoản lãi vốn ròng không cao hơn 15% cho hầu hết các cá nhân. Tuy nhiên, mức thuế này có thể tăng lên 20% nếu thu nhập chịu thuế của bạn vượt quá một ngưỡng nhất định.
Lãi vốn ngắn hạn phải chịu thuế như thu nhập thông thường. Điều này có nghĩa là chúng sẽ được đánh thuế theo các bậc thuế thu nhập thông thường của bạn.
Có một số trường hợp ngoại lệ mà lãi vốn có thể bị đánh thuế với mức cao hơn 20%:
Nếu lỗ vốn của bạn vượt quá lãi vốn, số tiền lỗ vượt quá mà bạn có thể yêu cầu để giảm thu nhập của mình là số nào ít hơn giữa 3.000 đô la (1.500 đô la nếu kết hôn khai riêng) hoặc tổng số lỗ ròng của bạn. Nếu khoản lỗ vốn ròng của bạn lớn hơn giới hạn này, bạn có thể chuyển khoản lỗ sang các năm sau.
Ngân sách năm 2024 đã giới thiệu những thay đổi đáng kể về thuế lãi vốn dài hạn (LTCG) theo Mục 112A. Những thay đổi này có hiệu lực từ ngày 23 tháng 7 năm 2024, ảnh hưởng đến cách tính thuế lãi vốn đối với nhiều loại tài sản.
Giới hạn miễn trừ lãi vốn đối với vốn chủ sở hữu đã được tăng lên 1,25 Rs, mang lại lợi ích lớn hơn cho các nhà đầu tư nhỏ.
LTCG hiện sẽ bị đánh thuế ở mức cố định 12,5% mà không có lợi ích lập chỉ mục. Điều này đơn giản hóa chế độ thuế LTCG bằng cách cung cấp một mức thuế nhất quán trên các loại tài sản khác nhau, giúp người nộp thuế dễ dàng tính toán các khoản nợ của họ hơn.
Hiểu rõ về lãi vốn và các quy định thuế liên quan là rất quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan, nhưng bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia thuế để có thông tin chính xác và phù hợp với tình hình cụ thể của bạn.
Bài viết liên quan