Ống nước PEX (polyethylene liên kết ngang) ngày càng trở nên phổ biến trong hệ thống ống nước hiện đại. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết về sự khác biệt giữa PEX A và PEX B. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại ống này, cách phân biệt chúng và lựa chọn loại phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
PEX A được sản xuất bằng phương pháp Engel, sử dụng peroxide để liên kết ngang polyethylene mật độ cao (HDPE). Quá trình này tạo ra một cấu trúc liên kết mạnh mẽ, giúp ống PEX A có độ dẻo cao, khả năng chống xoắn tốt và dễ dàng sử dụng với các phụ kiện kiểu mở rộng.
Ống PEX A thường đắt hơn một chút so với PEX B, nhưng lại có độ bền cao hơn. Tuy nhiên, nó có áp suất nổ thấp hơn và dễ bị nứt vỡ hơn trong điều kiện nhiệt độ đóng băng so với PEX B.
PEX B được sản xuất bằng phương pháp xử lý độ ẩm, sử dụng silane làm chất xúc tác để kích hoạt quá trình liên kết ngang. PEX B là loại ống PEX phổ biến nhất trên thị trường và có độ cứng cao hơn PEX A.
Ống PEX B có khả năng chống oxy hóa tốt hơn và áp suất nổ cao hơn. Tuy nhiên, nó có xu hướng giữ hình dạng cuộn ban đầu và không chống xoắn tốt bằng PEX A. Ngoài ra, PEX B sử dụng các phụ kiện có kích thước nhỏ hơn, có thể làm tăng sự hạn chế dòng chảy.
Cả hai loại ống PEX này đều được làm từ polyethylene liên kết ngang. Chữ cái theo sau "PEX" chỉ đơn giản là biểu thị phương pháp sản xuất được sử dụng để liên kết ngang polyethylene.
PEX A và PEX B có cùng kích thước và đáp ứng các tiêu chuẩn kích thước ống đồng. Cả hai loại đều tuân thủ các tiêu chuẩn như NSF/ANSI/CAN 61 (tiêu chuẩn lắp đặt trong hệ thống phân phối nước uống) và ASTM F876 (tiêu chuẩn hiệu suất). Quan trọng nhất, chúng có cùng chức năng.
Việc phân biệt PEX A và PEX B chỉ bằng mắt thường là rất khó. Mặc dù một số người cho rằng ống PEX A thường có màu trắng (hoặc hơi trong suốt), trong khi ống PEX B thường có màu đỏ hoặc xanh lam (đục hơn), nhưng dựa vào màu sắc không phải là cách đáng tin cậy. Thay vào đó, hãy sử dụng các phương pháp sau:
Đây là cách dễ nhất. Hầu hết các nhà sản xuất đều ghi rõ "PEX A" hoặc "PEX B" trên ống. Nhãn mác thường đi kèm với thông tin chi tiết như tên thương mại của nhà sản xuất, tiêu chuẩn CSA & ASTM, kích thước, mã chỉ định vật liệu, áp suất định mức và chiều dài.
PEX A dẻo hơn PEX B. Bạn có thể dễ dàng uốn cong PEX A mà không bị xoắn hoặc biến dạng. PEX B cứng hơn và dễ bị xoắn nếu uốn cong thành một bán kính hẹp.
Đây là một đặc tính quan trọng để phân biệt hai loại ống. Nếu bạn uốn cong hoặc mở rộng một ống PEX và nó dễ dàng trở lại hình dạng ban đầu (không bị xoắn), thì rất có thể đó là ống PEX A. Ngược lại, nếu nó khó lấy lại hình dạng ban đầu, thì đó có thể là PEX B.
PEX A thường sử dụng các phụ kiện kiểu mở rộng và co lại. Điều này đòi hỏi bạn phải sử dụng một công cụ mở rộng chuyên dụng.
PEX B thường sử dụng các phụ kiện kiểu chèn và vòng kẹp hoặc vòng kẹp. Các loại phụ kiện này yêu cầu các công cụ khác nhau, chẳng hạn như kìm kẹp hoặc công cụ kẹp.
Việc xác định loại ống PEX bạn đang sử dụng hoặc dự định lắp đặt là rất quan trọng. PEX A dẻo hơn, giữ hình dạng tốt hơn và sử dụng phụ kiện mở rộng/co lại. PEX B cứng hơn, dễ bị xoắn nếu uốn cong quá mức và sử dụng phụ kiện kiểu chèn.
Khi làm việc với hai loại ống PEX này, điều quan trọng là phải có các công cụ phù hợp.
Bài viết liên quan