Bài viết này khám phá những nền tảng cơ bản của các hệ thống đạo đức khác nhau. Chúng ta sẽ đi sâu vào các nguyên tắc cốt lõi, phân tích các quan điểm triết học và khám phá cách các giá trị xã hội ảnh hưởng đến đạo đức. Hiểu được những nền tảng này có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định đạo đức tốt hơn và xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Một câu hỏi trung tâm trong triết học đạo đức là: đâu là cơ sở của các hệ thống đạo đức? Các hệ thống này, thường mang tính nhân loại và phụ thuộc vào các giá trị xã hội, dựa trên những nguyên tắc cốt lõi nào? Các nhà triết học đã phân tích tại sao lại như vậy chưa?
Không có một "nền tảng chung cho tất cả" trong triết học đạo đức. Tính tương đối về văn hóa rất phổ biến và đã được phân tích rộng rãi. Điều này có nghĩa là các giá trị đạo đức khác nhau giữa các nền văn hóa và xã hội.
Mặc dù có sự khác biệt, nhiều người tin rằng có những nguyên tắc đạo đức phổ quát. Quy tắc vàng (hãy đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử) thường được coi là một đặc điểm chung của đạo đức ở người.
Nghiên cứu về sự tiến hóa của tâm trí con người có thể chứng minh điều này. Các nhà linh trưởng học như Frans de Waal cho rằng đạo đức có nguồn gốc từ tổ tiên động vật có vú, đặc biệt là hominid của chúng ta.
Hành vi chung giữa chúng ta và các loài họ hàng gần nhất không chỉ là lòng vị tha có đi có lại mà còn là lòng vị tha về mặt tâm lý. Điều này liên quan đến việc giúp đỡ người khác ngay cả khi không có lợi ích rõ ràng cho bản thân.
Một mở rộng triết học có thể có của Quy tắc Vàng là giải thích về đạo đức của Kant từ "Phê bình lý tính thuần túy". Theo đó, người ta lấy mong muốn của mình và xây dựng một phương châm, đó là sự công nhận rằng việc thực hiện tác nhân cho một mục đích phải được kiểm tra đối với Mệnh lệnh Tuyệt đối.
Nhiều triết lý cho rằng nguồn gốc của mọi sinh vật là từ một điều nguyên thủy hoặc một cái gì đó được gọi là Thượng đế. Cho dù Thượng đế là một cái gì đó bên ngoài hay không, phải có một sợi dây kết nối cho tất cả những sáng tạo này. Đạo đức hoạt động vì sợi dây chung này.
Khi chúng ta có đạo đức, chúng ta cảm thấy chúng ta "gần hơn" hoặc "tiến gần hơn" đến sợi dây chung đó, hoặc sự bất biến, hoặc tình yêu, hoặc sự bình yên vĩnh cửu, hoặc Chân lý. Khi chúng ta làm bất kỳ hoạt động vô đạo đức nào, chúng ta cảm thấy rằng chúng ta đang rời xa sự bình yên hoặc chân lý, nói cách khác, khỏi sợi dây chung.
Cốt lõi của mọi lý thuyết đạo đức/đạo đức là sự thoát khỏi chủ nghĩa vị kỷ: sự thức tỉnh dần dần của ý tưởng rằng người khác là bản thân theo cùng một cách mà chúng ta là bản thân và rằng "bản thân" này kêu gọi các loại hành động khác với những gì chúng ta thường có xu hướng thực hiện.
Mọi hành vi vô đạo đức (về cơ bản theo định nghĩa) là một hành vi làm giảm một sinh vật khác thành một "vật" có thể được sử dụng, làm hư hại, loại bỏ hoặc phá hủy mà không cần xem xét hoặc phản ánh; mọi hành vi đạo đức (về cơ bản theo định nghĩa) ngụ ý nâng một sinh vật lên địa vị một người ngang hàng được chăm sóc.
Theo G. E. M. Anscombe, các hệ thống đạo đức có thể được chia thành ba phần:
Các hệ thống đạo đức cũng có thể bắt nguồn từ những mong muốn cơ bản của các thực thể tạo ra hệ thống đó. "Lòng nhân từ" và "ác quỷ" chỉ là những hành động có chủ ý "có lợi" hoặc "xấu". Nhưng "có lợi" phụ thuộc vào mục tiêu. Và mục tiêu phụ thuộc vào những gì được mong muốn. Những gì được mong muốn chỉ đơn giản là một chức năng của cách một thực thể được lập trình để cư xử.
Tóm lại, nền tảng của các hệ thống đạo đức rất phức tạp và đa dạng. Chúng bị ảnh hưởng bởi các giá trị văn hóa, các nguyên tắc triết học và thậm chí là sự tiến hóa của tâm trí con người. Hiểu được những ảnh hưởng này có thể giúp chúng ta điều hướng các quyết định đạo đức và xây dựng một thế giới công bằng hơn.
Bài viết liên quan