Bạn có bao giờ tự hỏi một đế chế hùng mạnh như La Mã đã chi bao nhiêu tiền cho quân sự? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về cách thức nền kinh tế La Mã vận hành, và phần trăm ngân sách khổng lồ đã được dành cho quân đội. Hãy cùng khám phá những sự thật thú vị này nhé!
Vào thời kỳ đỉnh cao của sự thịnh vượng La Mã, khoảng năm 100 sau Công Nguyên, ước tính tổng chi tiêu của nhà nước La Mã là khoảng một tỷ sesterces mỗi năm. Một con số ấn tượng! Trong số đó, khoảng hai phần ba ngân sách đã được dành cho quân đội. Con số này được trích dẫn từ cuốn sách "Đế chế La Mã và Ấn Độ Dương" của Raoul McLaughlin.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là đây chỉ là một ước tính. Việc thu thập dữ liệu chính xác về tài chính của nhà nước La Mã là vô cùng khó khăn do thiếu các nguồn tài liệu chi tiết và đáng tin cậy. Con số một tỷ sesterces bao gồm rất nhiều biến số mà chúng ta không thể tính toán chính xác được.
Mặc dù khó có thể đưa ra con số chính xác, nhưng ước tính chi tiêu quân sự của La Mã vào khoảng 640 triệu sesterces mỗi năm. Con số này được suy ra từ số lượng binh lính và mức lương được ghi lại. Tuy nhiên, ngay cả phần ước tính này cũng không hoàn toàn chắc chắn.
Nhiều hoàng đế đã củng cố vị trí của mình bằng cách hối lộ quân đội. Ví dụ, Didius Julianus đã mua quyền lên ngôi bằng một khoản thanh toán khổng lồ, gần nửa tỷ sesterces! Những chi phí bất thường này có thể làm phá sản nhà nước La Mã trong một vài dịp. Ngược lại, cũng có những thời điểm quân đội mang lại lợi nhuận. Ví dụ, kho báu của vua Decebalus của Dacia, bị Trajan chinh phục, ước tính khoảng 125 triệu sesterces bạc và 25 triệu sesterces vàng. Số tiền này tương đương với 15% ngân sách hàng năm của La Mã và được sử dụng để tổ chức các lễ kỷ niệm xa hoa và xây dựng các công trình công cộng.
Phần còn lại của ngân sách, sau khi trừ đi chi tiêu quân sự, chủ yếu được sử dụng để nuôi sống thành phố Rome. Hàng năm, khoảng 10 triệu giạ lúa mì được vận chuyển từ Ai Cập, Bắc Phi và Sicily để nuôi sống dân số thành Rome, vốn lớn gần bằng toàn bộ quần đảo Anh vào thời điểm đó.
Các công trình công cộng lớn như bến cảng và cống dẫn nước cũng tốn kém, nhưng thường được tài trợ thông qua các hình thức hợp tác công tư. Các nhà quý tộc giàu có thường đóng góp tiền của mình để xây dựng các công trình này nhằm thu hút sự chú ý của chính quyền trung ương.
Điều quan trọng là không nên nghĩ về nhà nước La Mã như một "ngân sách" theo nghĩa hiện đại. Cả thu nhập và chi tiêu đều vô cùng phức tạp do vô số thỏa thuận đặc biệt giữa các nhóm quyền lực khác nhau. Hai thành phố cách nhau chỉ 30 dặm có thể có mối quan hệ hoàn toàn khác nhau với ngân khố trung ương. Hơn nữa, ranh giới giữa tài chính nhà nước và chi tiêu cá nhân của hoàng đế là rất mờ nhạt.
Nhiều hoàng đế coi nhà nước như một tài khoản ngân hàng cá nhân, trong khi những người khác lại chi phần lớn tài sản cá nhân của mình cho các mục đích công cộng. Ước tính một tỷ sesterces chi tiêu của La Mã bao gồm một con số ước lệ từ 50 đến 100 triệu sesterces, hoặc 5-10% tổng chi tiêu, cho "hộ gia đình của hoàng đế." Một phần trong số đó được dùng để trả lương cho bộ máy quan liêu, nhưng một phần khác lại được dùng cho những chi tiêu xa hoa như cung điện, giải trí xa xỉ hoặc các bức tượng cao hàng chục mét.
Ở mọi cấp độ chi tiêu công của La Mã, các mục đích công cộng thường được thực hiện thông qua các phương tiện cá nhân không chính thức. Các trò chơi trong đấu trường, các ngôi đền mới, cứu trợ nạn đói và phục hồi sau thảm họa thường được giao cho các nhà quý tộc địa phương, những người muốn tạo dựng tên tuổi cho mình, hoặc đôi khi cho các hoàng đế hành động với tư cách là những quý ông tư nhân.
Trong thời kỳ mà hoạt động này ("euergetism," "làm việc thiện") là trung tâm của việc thể hiện bản thân của giới quý tộc, nó chiếm một phần lớn – nhưng không thể định lượng – của những gì trong một nhà nước hiện đại sẽ là chi tiêu công.
Một lý do cuối cùng khiến việc nắm bắt ngân sách La Mã trở nên khó khăn là sự cân bằng giữa tiền mặt và hiện vật – cả trong thu nhập và chi tiêu – là rất mờ ám. Một lượng lớn những gì chúng ta mong đợi được thu dưới dạng thuế thay vào đó được thu dưới hình thức các khoản thu bằng hiện vật gần như phong kiến hoặc bán bắt buộc với giá thấp hơn giá thị trường.
Phần lớn trong số 10 triệu giạ lúa mì đó đã được thu dưới hình thức cống phẩm từ nông dân Ai Cập và Bắc Phi. Ở những nơi khác, nhiều công trình công cộng quan trọng – bảo trì đường xá, thủy lợi, v.v. – được duy trì bởi những người dân nông thôn bất hạnh, những người tiền nhiệm của nông nô thời trung cổ. Chúng ta không có cách nào đáng tin cậy để ước tính giá trị của tất cả những điều đó, và cách chia nó giữa chính phủ "La Mã" và vô số tổ chức địa phương cũng chiếm một phần trong cuộc sống của người dân. Ngoài ra còn có vấn đề nan giải về chế độ nô lệ: nhà nước và hoàng đế sở hữu rất nhiều nô lệ (trên thực tế, hầu hết các "công chức" đều là nô lệ hoặc cựu nô lệ) – kế toán hiện đại không thực sự có cách nào để thể hiện điều đó trên báo cáo P&L.
Một điều chúng ta biết chắc chắn là cuối cùng chi phí quân sự của La Mã đã vượt quá khả năng chi trả của nhà nước. Sau thế kỷ thứ ba, quân đội về cơ bản đã quốc hữu hóa phần lớn nền kinh tế La Mã, thiết lập một loại nền kinh tế chỉ huy và kiểm soát nguyên thủy để hỗ trợ một cơ sở quốc phòng mà nền kinh tế dân sự không thể. Của cải có xu hướng chạy trốn khỏi các thành phố, nơi có nhiều người thu thuế, vào vùng nông thôn, nơi tự cung tự cấp và đổi hàng giúp tránh các hóa đơn thuế: sự khởi đầu của chế độ phong kiến.
Ở phía tây, kết quả cuối cùng là một nhà nước cuối cùng không thể tự bảo vệ mình trước các cuộc xâm lược vào thế kỷ thứ năm – không có đủ tiền mặt, nền kinh tế trì trệ và có quá nhiều người dân nông thôn bất mãn không còn quan tâm đủ đến nhà nước La Mã để nhấc một ngón tay để bảo vệ nó.
Việc xác định chính xác phần trăm ngân sách mà Đế chế La Mã chi cho quân sự là một thách thức lớn do thiếu dữ liệu và sự phức tạp của hệ thống tài chính La Mã. Tuy nhiên, rõ ràng là chi tiêu quân sự chiếm một phần đáng kể trong ngân sách, và cuối cùng, gánh nặng này đã góp phần vào sự suy tàn của đế chế. Bài học từ lịch sử La Mã vẫn còn giá trị đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc quản lý tài chính và cân bằng giữa chi tiêu quân sự và các nhu cầu khác của xã hội.
Bài viết liên quan