logo

Đại Từ Quan Hệ và Mệnh Đề Quan Hệ: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về đại từ quan hệmệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng các đại từ quan hệ như who, which, that, whose, và whom, cũng như cách xây dựng các mệnh đề quan hệ để làm phong phú và chính xác hơn cho câu văn của bạn. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này, hãy cùng theo dõi để hiểu rõ hơn và áp dụng một cách hiệu quả.

Đại Từ Quan Hệ Là Gì?

Đại từ quan hệ là những từ dùng để kết nối một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ) với một danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. Chúng giúp chúng ta tránh lặp lại các danh từ và làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn.

Dưới đây là bảng tóm tắt các đại từ quan hệ phổ biến:

  • Who: Dùng để chỉ người (chủ ngữ hoặc tân ngữ).
  • Which: Dùng để chỉ vật hoặc động vật (chủ ngữ hoặc tân ngữ).
  • That: Dùng để chỉ người hoặc vật (chủ ngữ hoặc tân ngữ) trong mệnh đề xác định.
  • Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu (cho người và vật).
  • Whom: Dùng để chỉ người (tân ngữ) - thường trang trọng.

Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

1. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này, ý nghĩa chính của câu sẽ không rõ ràng. Loại mệnh đề này không được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) - Nếu bỏ mệnh đề "that I borrowed from the library", ta không biết cuốn sách nào đang được nói đến.
  • The man who helped me is a doctor. (Người đàn ông đã giúp tôi là một bác sĩ.) - Nếu bỏ mệnh đề "who helped me", ta không biết người đàn ông nào đang được nói đến.

Trong mệnh đề quan hệ xác định, ta có thể dùng that thay cho who hoặc which. Ngoài ra, nếu đại từ quan hệ là tân ngữ, ta có thể lược bỏ nó:

  • This is the house that Jack built. = This is the house Jack built. (Đây là ngôi nhà mà Jack đã xây.)
  • Marie Curie is the woman who/that discovered radium. = Marie Curie is the woman discovered radium. (Marie Curie là người phụ nữ đã khám phá ra radium.)

2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về danh từ, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này, ý nghĩa chính của câu vẫn không thay đổi. Loại mệnh đề này luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Lord Thompson, who is 76, has just retired. (Lord Thompson, người 76 tuổi, vừa mới nghỉ hưu.) - Ta đã biết Lord Thompson là ai, mệnh đề "who is 76" chỉ cung cấp thêm thông tin.
  • We had fish and chips, which I always enjoy. (Chúng tôi đã ăn fish and chips, món mà tôi luôn thích.) - Ta đã biết chúng tôi ăn món gì, mệnh đề "which I always enjoy" chỉ cung cấp thêm thông tin.

Trong mệnh đề quan hệ không xác định, ta không được dùng that thay cho who hoặc which, và không được lược bỏ đại từ quan hệ.

Sử Dụng Whose và Whom

Whose

Whose là dạng sở hữu của who. Nó được dùng để chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

Ví dụ:

  • This is George, whose brother went to school with me. (Đây là George, người mà anh trai của anh ấy học cùng trường với tôi.)
  • The company, whose profits have increased, is expanding. (Công ty, mà lợi nhuận của nó đã tăng lên, đang mở rộng.)

Whom

Whom là dạng tân ngữ của who. Nó được dùng để chỉ người trong vai trò tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, who thường được dùng thay cho whom, đặc biệt trong văn nói.

Ví dụ:

  • This is George, whom you met at our house last year. (Đây là George, người mà bạn đã gặp ở nhà chúng tôi năm ngoái.) - (Trang trọng)
  • This is George, who you met at our house last year. (Đây là George, người mà bạn đã gặp ở nhà chúng tôi năm ngoái.) - (Phổ biến hơn)
  • This is George’s brother, with whom I went to school. (Đây là anh trai của George, người mà tôi đã học cùng.) - (Trang trọng)
  • This is George’s brother, who I went to school with. (Đây là anh trai của George, người mà tôi đã học cùng.) - (Phổ biến hơn)

Giới Từ Trong Mệnh Đề Quan Hệ

Khi đại từ quan hệ who(m) hoặc which đi kèm với giới từ, giới từ có thể đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, với that, giới từ luôn phải đứng ở cuối mệnh đề.

Ví dụ:

  • I had an uncle in Germany, from whom I inherited a bit of money. (Tôi có một người chú ở Đức, từ người mà tôi đã thừa kế một ít tiền.) - (Trang trọng)
  • I had an uncle in Germany, who(m) I inherited a bit of money from. (Tôi có một người chú ở Đức, từ người mà tôi đã thừa kế một ít tiền.) - (Phổ biến hơn)
  • I didn't know the uncle that I inherited the money from. (Tôi không biết người chú mà tôi đã thừa kế tiền từ.)

Sử Dụng When và Where

Chúng ta có thể sử dụng when với thời gian và where với địa điểm để làm rõ thời gian hoặc địa điểm được nhắc đến.

Ví dụ:

  • England won the World Cup in 1966. It was the year when we got married. (Anh đã vô địch World Cup năm 1966. Đó là năm mà chúng tôi kết hôn.)
  • Do you remember the place where we caught the train? (Bạn có nhớ nơi mà chúng ta bắt tàu không?)

Trong nhiều trường hợp, ta có thể lược bỏ when:

  • England won the World Cup in 1966. It was the year we got married.

Lượng Từ và Số Đếm với Đại Từ Quan Hệ

Chúng ta thường sử dụng các lượng từsố đếm với đại từ quan hệ để chỉ một phần của tổng thể.

Ví dụ:

  • She has three brothers, two of whom are in the army. (Cô ấy có ba người anh trai, hai trong số họ đang ở trong quân đội.)
  • I read three books last week, one of which I really enjoyed. (Tôi đã đọc ba cuốn sách tuần trước, một trong số đó tôi thực sự thích.)

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ quan hệmệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp và viết lách.

Bài viết liên quan

Giải Mã 'עֲוֺנֶיךָ' (Avonêḵā): Phân Tích Ngữ Pháp và Ý Nghĩa 'Tội Lỗi' trong Ezekiel 28:18

Giải mã ý nghĩa của từ 'עֲוֺנֶיךָ' (avonêḵā) trong Ezekiel 28:18. Phân tích ngữ pháp tiếng Hebrew và cách dịch thuật để hiểu rõ hơn về 'tội lỗi' trong Kinh Thánh.

Tổng Các Biến Ngẫu Nhiên: Công Thức, Ví Dụ và Ứng Dụng Thực Tế

Tìm hiểu về tổng của các biến ngẫu nhiên: công thức tính, ví dụ minh họa, và ứng dụng trong thống kê và xác suất. Khám phá cách tính kỳ vọng, phương sai và hàm mật độ xác suất (PDF) của tổng các biến ngẫu nhiên.

Chuyển Động Tịnh Tiến và Chuyển Động Quay: Phân Biệt và Ứng Dụng

Tìm hiểu về chuyển động tịnh tiến và chuyển động quay. Bài viết này giải thích sự khác biệt giữa hai loại chuyển động này và cho ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật lý.

Giải Mã Ký Hiệu Toán Học: Phân Biệt :=, =, ≡ và Ứng Dụng Thực Tế

Tìm hiểu các ký hiệu toán học quan trọng như :=, =, ≡. Bài viết giải thích ý nghĩa và cách sử dụng chúng một cách rõ ràng, giúp bạn nắm vững kiến thức toán học.

Order-Isomorphism (Đẳng cấu thứ tự): Khái niệm, Ứng dụng và Ví dụ

Tìm hiểu về khái niệm Order-Isomorphism (Đẳng cấu thứ tự) trong lý thuyết tập hợp, ứng dụng và ví dụ minh họa. Khám phá sự liên hệ giữa cấu trúc thứ tự và tính chất của các tập hợp.

Cấu Trúc Be About To: Bí Quyết Sử Dụng Thành Thạo & Phân Biệt Với Be Going To

Tìm hiểu cấu trúc 'be about to' trong tiếng Anh: định nghĩa, cách dùng, phân biệt với 'be going to' và các cấu trúc tương đương. Bài viết chi tiết kèm ví dụ và bài tập thực hành.