Cấu Trúc Be About To: Bí Quyết Sử Dụng Thành Thạo & Phân Biệt Với Be Going To
Bạn đã bao giờ bối rối khi sử dụng cấu trúc 'be about to' trong tiếng Anh chưa? Nó có nghĩa là "sắp sửa, chuẩn bị" và là một cách diễn đạt rất phổ biến. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này, cách sử dụng chính xác và phân biệt nó với cấu trúc tương tự 'be going to'. Chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức, cách dùng trong các thì khác nhau, và cả những ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt. Hơn nữa, bài viết cũng cung cấp các cấu trúc tương đương để làm phong phú vốn diễn đạt của bạn. Đừng bỏ lỡ phần bài tập thực hành cuối bài để kiểm tra kiến thức nhé!
Be About To Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Cấu trúc 'be about to' trong tiếng Anh có nghĩa là "sắp sửa", "chuẩn bị". Nó diễn tả một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra rất gần, gần như ngay lập tức hoặc trong tương lai rất gần. Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trước cửa và chuẩn bị bước ra ngoài – đó chính là 'be about to'!
Cụ thể, khi sử dụng 'be about to', hành động đó thường có những đặc điểm sau:
- Đã được dự kiến sẽ diễn ra rất sớm và có thể nhận thấy rõ ràng. Ví dụ: "The movie is about to start" (Phim sắp bắt đầu rồi – bạn có thể thấy đèn đã tắt và mọi người đã ổn định chỗ ngồi).
- Đang được chuẩn bị để diễn ra rất gần. Ví dụ: "The chef is about to put the cake in the oven" (Đầu bếp sắp cho bánh vào lò nướng – bạn có thể thấy anh ấy đang cầm chiếc bánh trên tay).
- Đôi khi, hành động dự kiến sẽ xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra. Ví dụ: "I was about to leave when the phone rang" (Tôi đang định đi thì điện thoại reo – hành động rời đi bị gián đoạn).
Ngoài ra, dạng phủ định 'be not about to do something' diễn tả ý "sẽ không chuẩn bị làm gì" hoặc "không có ý định làm gì" theo hướng không tự nguyện. Ví dụ: "I'm not about to apologize for something I didn't do!" (Tôi không đời nào xin lỗi vì điều tôi không làm!).
Cách Dùng Cấu Trúc Be About To Trong Tiếng Anh: Công Thức & Ví Dụ
Cấu trúc 'be about to' luôn đi kèm với động từ nguyên thể (V) để diễn tả hành động chuẩn bị diễn ra. Động từ "be" có thể được chia ở thì hiện tại hoặc quá khứ, tùy thuộc vào thời điểm bạn muốn diễn đạt.
Công Thức Be About To Ở Thì Hiện Tại và Quá Khứ
- Thì hiện tại: S + am/is/are + about to + V (Ví dụ: The train is about to leave – Chuyến tàu sắp khởi hành.)
- Thì quá khứ: S + was/were + about to + V (Ví dụ: I was about to go to bed when the phone rang – Tôi đang chuẩn bị đi ngủ thì điện thoại reo.)
Tương tự, cấu trúc phủ định 'be not about to' cũng tuân theo công thức tương tự:
- Thì hiện tại (phủ định): S + am/is/are not + about to + V (Ví dụ: The police are not about to let the criminals get away – Cảnh sát không có ý định để bọn tội phạm trốn thoát.)
- Thì quá khứ (phủ định): S + was/were not + about to + V (Ví dụ: I was not about to give up my dream – Tôi không có ý định từ bỏ ước mơ của mình.)
Lưu ý quan trọng: Cấu trúc 'be about to' thường không đi kèm với các cụm chỉ thời gian cụ thể (ví dụ: in 5 minutes, tomorrow) vì nó đã ngụ ý hành động sẽ xảy ra gần như ngay lập tức. Nếu bạn muốn diễn tả hành động trong tương lai kèm thời gian cụ thể, hãy sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn.
Bạn cũng có thể thêm từ "just" vào trước "about to" để nhấn mạnh hơn nữa sự gần kề của hành động. Ví dụ: "I'm just about to leave, see you later!" (Tôi sắp đi rồi, gặp lại sau nhé!).
Phân Biệt Be About To Với Be Going To: Khi Nào Dùng Cái Nào?
Cả 'be about to' và 'be going to' đều được sử dụng để nói về hành động trong tương lai gần, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. Hãy cùng so sánh:
- Điểm giống nhau: Cả hai đều diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần so với thời điểm hiện tại. (Ví dụ: The train is about to leave = The train is going to leave soon - Chuyến tàu sắp khởi hành.)
- Điểm khác nhau:
- 'Be about to' nhấn mạnh hành động có tính chất chuẩn bị diễn ra rất gần, đôi khi gần như ngay lập tức. (Ví dụ: Look out! The car is about to crash! - Coi chừng! Xe sắp đâm rồi!)
- 'Be going to' nhấn mạnh về mặt ý định hoặc dự định. Hành động có thể xảy ra rất gần, nhưng cũng có thể trong tương lai gần nhưng không quá gần (ví dụ: một tuần nữa, vài tháng nữa). (Ví dụ: I'm going to visit my parents next weekend - Tôi sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần tới.)
Tóm lại, hãy sử dụng 'be about to' khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động sắp sửa xảy ra ngay tức khắc, và sử dụng 'be going to' khi bạn muốn nói về một ý định hoặc dự định trong tương lai gần.
Các Cấu Trúc Tương Tự Be About To: Mở Rộng Vốn Diễn Đạt
Để làm phong phú thêm vốn ngôn ngữ của bạn, hãy cùng tìm hiểu một số cấu trúc tương tự 'be about to':
- Be on the point of doing something: (Chuẩn bị làm gì). Ví dụ: She was on the point of crying when she heard the news. (Cô ấy sắp khóc khi nghe tin đó.)
- Be on the verge of + N/V-ing: (Trên bờ vực của việc gì). Ví dụ: The company is on the verge of bankruptcy. (Công ty đang trên bờ vực phá sản.)
- Be due to do something: (Dự kiến, theo lịch trình diễn ra). Ví dụ: The plane is due to arrive at 6 PM. (Máy bay dự kiến đến lúc 6 giờ chiều.)
- Be bound/certain to do something: (Chắc chắn sẽ). Ví dụ: He's bound to succeed if he keeps working hard. (Anh ấy chắc chắn sẽ thành công nếu tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
- Be to do something: (Sẽ làm gì - thường diễn tả một kế hoạch hoặc thỏa thuận). Ví dụ: The meeting is to be held next week. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
Bài Tập Thực Hành: Luyện Tập Cấu Trúc Be About To
Bây giờ là lúc để kiểm tra kiến thức của bạn! Hãy hoàn thành các bài tập sau:
- Điền 'be about to' hoặc 'be going to' vào chỗ trống:
- Look! The baby ______ fall!
- We ______ visit Paris next summer.
- Viết lại các câu sau sử dụng 'be about to':
- The bomb is going to explode!
- She is on the verge of tears.
(Đáp án: 1a: is about to, 1b: are going to; 2a: The bomb is about to explode!, 2b: She is about to cry.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc 'be about to', cách sử dụng chính xác và phân biệt nó với 'be going to'. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé! Chúc bạn học tốt!