Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu virus gây ra cảm lạnh có thể bị nhiễm bệnh hay không? Câu trả lời là có! Virophage, hay còn gọi là "virus ăn virus", là những tác nhân nhỏ bé có khả năng ký sinh trên các loại virus khác, đặc biệt là các virus khổng lồ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới vi khuẩn này, từ cách chúng hoạt động, phân loại, cho đến tiềm năng ứng dụng đầy hứa hẹn trong lĩnh vực y học.
Virophage là những phage virus DNA sợi đôi nhỏ, cần có sự đồng nhiễm của một virus khác để nhân lên. Virus đồng nhiễm thường là virus khổng lồ. Virophage dựa vào nhà máy nhân bản virus của virus khổng lồ đồng nhiễm để tự nhân lên. Một trong những đặc điểm của virophage là chúng có mối quan hệ ký sinh với virus đồng nhiễm. Sự phụ thuộc của chúng vào virus khổng lồ để nhân lên thường dẫn đến việc vô hiệu hóa các virus khổng lồ. Virophage có thể cải thiện sự phục hồi và sống sót của sinh vật chủ. Virophage tạo thành lớp Virophaviricetes.
Virophage có lối sống ký sinh độc đáo. Chúng không thể tự nhân lên mà phải dựa vào "nhà máy" nhân bản của virus khổng lồ. Quá trình này diễn ra như sau:
Virophage đầu tiên, Sputnik, được phát hiện vào năm 2008 trong một tháp làm mát ở Paris. Sputnik được phát hiện với virus khổng lồ đồng nhiễm của nó, Acanthamoeba castellanii mamavirus (ACMV). Sự nhân bản của Sputnik hoàn toàn dựa vào sự đồng nhiễm của ACMV và bộ máy nhân bản tế bào chất của nó. Sputnik cũng được phát hiện có tác dụng ức chế ACMV và cải thiện khả năng sống sót của vật chủ. Các virophage được mô tả khác bao gồm Sputnik 2, Sputnik 3, Zamilon và Mavirus.
Phần lớn các virophage này đang được khám phá bằng cách phân tích các bộ dữ liệu metagenomic. Trong phân tích metagenomic, các chuỗi DNA được chạy qua nhiều thuật toán tin sinh học, thuật toán này rút ra một số mô hình và đặc điểm quan trọng nhất định. Trong các tập dữ liệu này có virus khổng lồ và virophage. Chúng được phân tách bằng cách tìm kiếm các chuỗi dài khoảng 17 đến 20 kbp có điểm tương đồng với virophage đã được giải trình tự. Các virophage này có thể có bộ gen DNA sợi đôi tuyến tính hoặc hình tròn.
Virophage thuộc lớp Virophaviricetes. Lớp này bao gồm bốn bộ, ba trong số đó là đơn hình cho đến các đơn vị phân loại thấp hơn. Cụ thể:
Mặc dù nghiên cứu về virophage còn ở giai đoạn đầu, chúng hứa hẹn nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học và các lĩnh vực khác:
Sự hiểu biết sâu sắc hơn về virophage có thể mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các liệu pháp kháng virus và giải quyết các thách thức liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Bài viết liên quan