Trong kỷ nguyên số, website là bộ mặt của doanh nghiệp trên internet. Tuy nhiên, nguy cơ bị tấn công mạng luôn rình rập. Nếu website của bạn bị hack, đừng hoảng sợ! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình chi tiết để khôi phục website, đồng thời trang bị những kiến thức cần thiết để phòng ngừa các cuộc tấn công trong tương lai. Hãy cùng tìm hiểu cách bảo vệ dữ liệu và uy tín trực tuyến của bạn.
Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường là chìa khóa để giảm thiểu thiệt hại do tấn công mạng gây ra. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy website của bạn có thể đã bị xâm nhập:
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy nhanh chóng thực hiện các bước tiếp theo để xác định và khắc phục sự cố.
Khi phát hiện website bị tấn công, việc hành động nhanh chóng và có hệ thống là rất quan trọng. Dưới đây là 10 bước chi tiết bạn nên thực hiện:
Đừng hoảng sợ! Hầu hết các website bị hack đều có thể khôi phục được. Hãy cố gắng đánh giá mức độ thiệt hại và xác định những khu vực bị ảnh hưởng. Kiểm tra xem bạn còn quyền truy cập vào các tài khoản quản trị hay không.
Ngay lập tức thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản liên quan đến website, bao gồm tài khoản hosting, FTP, quản trị CMS (WordPress, Joomla, Drupal,...), database và email. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho mỗi tài khoản. Kiểm tra lại quyền truy cập của từng người dùng để đảm bảo không có tài khoản lạ hoặc tài khoản có quyền hạn quá cao.
Tạo một bản sao lưu đầy đủ của website, bao gồm cả file và database. Điều này giúp bạn có thể khôi phục lại website về trạng thái trước khi bị tấn công nếu quá trình làm sạch không thành công. Lưu trữ bản sao lưu này ở một nơi an toàn, tách biệt với website hiện tại.
Lưu ý quan trọng: Giữ bản sao lưu sau khi bị hack riêng biệt với các phiên bản cũ hơn. Các tập tin sao lưu không bị hỏng sẽ đóng vai trò là Kế hoạch B của bạn nếu quá trình phục hồi không thành công.
Cố gắng xác định thời điểm và phương thức tấn công. Kiểm tra log server để tìm các hoạt động bất thường, chẳng hạn như đăng nhập thất bại liên tục, truy cập từ các địa chỉ IP lạ hoặc các file bị thay đổi gần đây. Việc này có thể giúp bạn tìm ra lỗ hổng bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự trong tương lai. Với WordPress, nguyên nhân thường đến từ các plugin, theme hoặc bản cài WordPress đã cũ.
Mẹo chuyên nghiệp: Kiểm tra nhật ký truy cập và nhật ký lỗi thông qua bảng điều khiển hosting của bạn để xác định bất kỳ hoạt động hoặc lỗi đáng ngờ nào xảy ra trong khung thời gian nghi ngờ.
Tìm kiếm thông tin về các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện trong phần mềm bạn đang sử dụng (CMS, plugin, theme,...). Các website và blog về bảo mật thường xuyên đăng tải thông tin về các vụ tấn công và cách phòng ngừa. Bằng cách này, bạn có thể nhanh chóng xác định nguyên nhân gây ra sự cố và áp dụng các biện pháp khắc phục.
Mẹo chuyên nghiệp: Một trong những cách tốt nhất để theo kịp các vi phạm bảo mật trực tuyến là thiết lập các cảnh báo tùy chỉnh. Tùy thuộc vào loại tin tức bạn muốn, bạn có thể định cấu hình IFTTT hoặc thiết kế các tập lệnh để nhận thông báo bất cứ khi nào một chủ đề mới trở nên phổ biến trong cộng đồng an ninh mạng.
Nếu website của bạn sử dụng shared hosting, rất có thể các website khác trên cùng server cũng bị ảnh hưởng. Liên hệ với nhà cung cấp hosting để thông báo về sự cố và yêu cầu họ kiểm tra server. Họ có thể giúp bạn xác định nguồn gốc tấn công và cung cấp các giải pháp khắc phục.
Nếu Google phát hiện website của bạn có chứa mã độc hoặc hoạt động đáng ngờ, họ có thể đưa website vào danh sách đen (blacklist). Điều này sẽ khiến website của bạn bị loại khỏi kết quả tìm kiếm và hiển thị cảnh báo cho người dùng. Kiểm tra xem website của bạn có bị blacklist hay không bằng cách sử dụng Google Search Console hoặc Google Safe Browsing.
File .htaccess là một file cấu hình quan trọng trên server Apache. Hacker thường lợi dụng file này để chèn mã độc, chuyển hướng người dùng đến các website lừa đảo hoặc thực hiện các hành vi tấn công khác. Reset file .htaccess về trạng thái mặc định có thể giúp khắc phục sự cố.
Sử dụng các công cụ quét bảo mật website để kiểm tra toàn bộ file và database của bạn để tìm mã độc, backdoor hoặc các lỗ hổng bảo mật khác. Bạn có thể sử dụng các plugin bảo mật (ví dụ: Sucuri, Wordfence) hoặc các công cụ quét trực tuyến. Loại bỏ tất cả các file và đoạn mã độc hại. Cập nhật CMS, plugin và theme lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật đã biết.
Cuối cùng, hãy quét toàn bộ máy tính của bạn bằng phần mềm diệt virus để đảm bảo rằng máy tính của bạn không bị nhiễm mã độc và không trở thành nguồn lây lan cho website.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Dưới đây là một số biện pháp bạn nên thực hiện để tăng cường bảo mật cho website của mình:
Tính minh bạch là yếu tố quan trọng để duy trì lòng tin của khách hàng. Nếu website của bạn bị tấn công, hãy thông báo cho người dùng về sự cố, giải thích rõ ràng về những gì đã xảy ra, các biện pháp bạn đã thực hiện để khắc phục và những hành động người dùng nên thực hiện để bảo vệ thông tin cá nhân của họ.
Lời khuyên:
Website bị hack là một sự cố nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể khắc phục được. Bằng cách thực hiện theo các bước được nêu trong bài viết này và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể bảo vệ website của mình khỏi các cuộc tấn công mạng và duy trì uy tín trực tuyến.
Bài viết liên quan