Bạn có gặp phải tình trạng gõ lệnh code .
trong terminal và thay vì mở Visual Studio Code (VS Code) lại mở trình soạn thảo Cursor? Đây là một vấn đề khá phổ biến sau khi cài đặt Cursor, đặc biệt trên Windows. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các giải pháp chi tiết để khắc phục triệt để vấn đề này, giúp bạn sử dụng cả VS Code và Cursor một cách hiệu quả mà không bị xung đột. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và các bước thực hiện cụ thể trên Windows, macOS và Windows Subsystem for Linux (WSL).
Sau khi cài đặt, Cursor có thể tự động thêm thư mục chứa các lệnh của nó (bao gồm cả code
và cursor
) vào biến môi trường PATH của hệ thống. Điều này khiến hệ thống ưu tiên thực thi lệnh code
từ thư mục của Cursor thay vì VS Code. Về cơ bản, Cursor đã "chiếm" mất lệnh code
của VS Code.
Vấn đề này thường xảy ra trên Windows, nhưng cũng có thể xuất hiện trên macOS và WSL do cách các hệ điều hành này xử lý biến môi trường PATH. Việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn chọn được giải pháp phù hợp và ngăn ngừa vấn đề tái diễn trong tương lai.
Đây là cách đơn giản và hiệu quả nhất để khắc phục vấn đề trên Windows. Bạn chỉ cần tìm đến thư mục cài đặt của Cursor và xóa hai file code.cmd
và code
. Các bước thực hiện như sau:
Win + R
.%localappdata%\Programs\cursor\resources\app\bin
và nhấn Enter.code.cmd
và code
.Sau khi thực hiện các bước trên, lệnh code .
sẽ mở VS Code như bình thường, còn cursor .
sẽ mở trình soạn thảo Cursor.
Một cách khác để giải quyết vấn đề là thay đổi thứ tự ưu tiên của các thư mục trong biến môi trường PATH. Bạn cần đảm bảo rằng thư mục chứa VS Code nằm trước thư mục chứa Cursor trong PATH.
C:\Users\{Tên người dùng}\AppData\Local\Programs\Microsoft VS Code\bin
) lên trên thư mục chứa Cursor.Bằng cách này, hệ thống sẽ tìm và thực thi lệnh code
từ thư mục VS Code trước, đảm bảo rằng VS Code được mở khi bạn gõ code .
.
Trên macOS, bạn có thể khắc phục bằng cách xóa script code
của Cursor và cài đặt lại lệnh code
cho VS Code.
rm /usr/local/bin/code
và nhấn Enter. (Lệnh này sẽ xóa script code
của Cursor.)Cmd + Shift + P
, gõ "Shell Command: Install 'code' command in PATH" và nhấn Enter.Hoặc bạn có thể chỉnh sửa script code
để nó trỏ đến VS Code thay vì Cursor bằng lệnh nano /usr/local/bin/code
và thay đổi các dòng:
- REMOTE_CLI="$(which -a 'cursor' | grep /remote-cli/)"
+ REMOTE_CLI="$(which -a 'code' | grep /remote-cli/)"
- ELECTRON="$CONTENTS/MacOS/Cursor"
+ ELECTRON="$CONTENTS/MacOS/Electron"
Sau khi hoàn thành, code
sẽ mở VS Code và cursor
sẽ mở Cursor.
Vấn đề trên WSL thường xảy ra do Cursor không xử lý đúng cách các symlink. Bạn có thể khắc phục bằng cách xóa các file code
của Cursor trong thư mục WSL.
rm /mnt/c/Users/{Tên người dùng}/AppData/Local/Programs/cursor/resources/app/bin/code
và nhấn Enter.rm /mnt/c/Users/{Tên người dùng}/AppData/Local/Programs/cursor/resources/app/bin/code.cmd
và nhấn Enter.Sau khi xóa, khi bạn gõ code
trong WSL, VS Code sẽ tự động cài đặt lại và hoạt động bình thường.
Việc **"code ." mở Cursor** thay vì **VS Code** là một vấn đề gây khó chịu nhưng hoàn toàn có thể khắc phục được. Bằng cách áp dụng các giải pháp được trình bày trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại hành vi mặc định của lệnh `code` và sử dụng cả **Visual Studio Code** và **Cursor AI** một cách linh hoạt. Hãy lựa chọn phương pháp phù hợp với hệ điều hành của bạn và tận hưởng trải nghiệm lập trình suôn sẻ hơn. Đừng quên khởi động lại terminal sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào để các thiết lập có hiệu lực. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan