Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kiểm tra độ cứng vật liệu kim loại hiệu quả và chính xác? **Máy đo độ cứng Leeb Linshang** là một lựa chọn tuyệt vời. Bài viết này cung cấp một hướng dẫn toàn diện về máy đo độ cứng Leeb, bao gồm nguyên lý hoạt động, các loại máy đo Leeb Linshang phổ biến, cách lựa chọn máy phù hợp với nhu cầu sử dụng, và giải đáp các câu hỏi thường gặp. Với thông tin chi tiết và dễ hiểu, bạn sẽ có thể đưa ra quyết định thông minh và sử dụng máy đo độ cứng Leeb một cách hiệu quả.
**Máy đo độ cứng Leeb** hoạt động dựa trên nguyên lý Leeb, một phương pháp kiểm tra độ cứng động. Khi một vật tác động có khối lượng xác định được bắn vào bề mặt vật liệu với một vận tốc nhất định, tốc độ bật lại của vật tác động sẽ được đo. **Độ cứng Leeb** được xác định bằng tỷ lệ giữa vận tốc bật lại và vận tốc va chạm của vật tác động. Giá trị này được hiển thị dưới dạng HL (Leeb Hardness).
Phương pháp Leeb có ưu điểm là nhanh chóng, dễ sử dụng và có thể đo độ cứng trên nhiều loại vật liệu khác nhau. **Máy đo độ cứng Leeb** đặc biệt hữu ích cho việc đo độ cứng của các chi tiết lớn, nặng hoặc có hình dạng phức tạp mà các phương pháp đo độ cứng tĩnh truyền thống khó thực hiện.
Linshang cung cấp nhiều loại **máy đo độ cứng Leeb** khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là một số model phổ biến:
Model | Ứng Dụng | Đầu Dò | Thang Đo Độ Cứng |
---|---|---|---|
LS251D | Các bộ phận kim loại thông thường | Rời (D) | HL, HV, HB, HS, HRA, HRB, HRC |
LS252D | Các bộ phận kim loại thông thường | Tích hợp (D) | HL, HV, HB, HS, HRC |
LS252DC | Khu vực hẹp, lỗ bên trong | Tích hợp (DC) | HL, HV, HB, HS, HRA, HRB, HRC |
LS252DL | Rãnh hẹp, đáy lỗ khoan | Tích hợp (DL) | HL, HV, HB, HS |
LS252C | Thành phần mỏng, khối lượng nhỏ | Tích hợp (C) | HL, HV, HB, HS |
LS253 | Đa năng | Tùy chọn (D, DC, DL, C) | HL, HV, HB, HS, HRA, HRB, HRC |
Để lựa chọn được **máy đo độ cứng Leeb** phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
Dữ liệu đo có thể không chính xác do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
LS251D có thiết kế đầu dò rời, trong khi LS252D có thiết kế tích hợp, nhỏ gọn hơn. LS251D có thể đo độ bền kéo (σb) và có chế độ kiểm tra QC. LS251D được trang bị khối độ cứng tiêu chuẩn để hiệu chuẩn, trong khi các model tích hợp khác không được trang bị và cần mua riêng. LS251D được đóng gói trong hộp nhựa kỹ thuật, còn các sản phẩm tích hợp khác được đóng gói trong hộp quà tặng màu.
Loại D là đầu dò tiêu chuẩn, phù hợp với hầu hết các tình huống. Loại DC phù hợp với những nơi rất chật hẹp (bên trong lỗ, hình trụ).
Các máy đo độ cứng khác nhau có nguyên tắc kiểm tra khác nhau và phương pháp đo khác nhau. Các tình huống ứng dụng cũng khác nhau. Hầu hết các máy đo độ cứng Rockwell và Vickers là máy để bàn, trong khi máy đo độ cứng Leeb là thiết bị cầm tay và dễ mang theo. Theo tiêu chuẩn quốc gia GBT 17394.4, các giá trị độ cứng có thể được chuyển đổi giữa các loại máy. **Máy đo độ cứng Leeb Linshang** có thể tự động chuyển đổi nhiều tiêu chuẩn độ cứng khác nhau, loại bỏ sự phức tạp khi tra bảng thủ công.
Trước tiên, hãy xác định xem vật đo có đủ tiêu chuẩn hay không, sau đó hiệu chỉnh thiết bị bằng khối tiêu chuẩn. Nếu vẫn không chính xác, bạn nên gửi lại nhà máy để hiệu chuẩn.
Tham khảo bảng sau để biết yêu cầu về trọng lượng và độ dày mẫu đo:
Thiết Bị Tác Động | Khối Lượng Tối Thiểu | Độ Dày Tối Thiểu (Không Ghép Nối) | Độ Dày Tối Thiểu (Ghép Nối) |
---|---|---|---|
D, DC, DL, D+15, S, E | 5kg | 25mm | 3mm |
G | 15kg | 70mm | 10mm |
C | 1.5kg | 10mm | 1mm |
Nếu cần đo các vật phẩm có độ dày nhỏ hơn độ dày tối thiểu, cần phải ghép nối chúng với một giá đỡ chắc chắn.
**Máy đo độ cứng Leeb Linshang** là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để kiểm tra độ cứng vật liệu kim loại. Bằng cách hiểu rõ nguyên lý hoạt động, các loại máy khác nhau và cách lựa chọn máy phù hợp, bạn có thể đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn đưa ra các quyết định sáng suốt trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.
Bài viết liên quan