Bạn có nhớ những chiếc đĩa mềm (floppy disk) không? Ngày xưa, chúng là một phần không thể thiếu của thế giới máy tính. Bài viết này sẽ đưa bạn đi qua một hành trình khám phá về **định dạng đĩa mềm**, từ những ngày đầu sơ khai đến khi chúng dần bị thay thế bởi các công nghệ hiện đại hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại đĩa mềm khác nhau, dung lượng lưu trữ, ưu và nhược điểm, cũng như lý do tại sao chúng không còn được sử dụng phổ biến ngày nay. Hãy cùng nhau ôn lại một phần lịch sử công nghệ thú vị này!
**Đĩa mềm**, còn được gọi là **đĩa mềm từ tính** hay **đĩa mềm floppy**, là một phương tiện lưu trữ dữ liệu có thể tháo rời. Chúng được sử dụng để di chuyển thông tin giữa các máy tính, laptop và các thiết bị khác. Trong quá khứ, đĩa mềm còn được dùng trong các máy ảnh kỹ thuật số đời đầu, các nhạc cụ điện tử và các hệ máy chơi game cũ. Để đọc hoặc ghi dữ liệu, đĩa mềm được đưa vào một thiết bị gọi là **ổ đĩa mềm** (floppy disk drive).
So với các phương tiện lưu trữ hiện đại như **ổ đĩa flash USB** (USB flash drive) hay **đĩa CD-ROM**, đĩa mềm có dung lượng lưu trữ nhỏ hơn nhiều. Một chiếc đĩa mềm 3½ inch tiêu chuẩn chỉ có thể chứa 1.44 megabyte dữ liệu. Tuy nhiên, dung lượng này thường đủ cho các tài liệu văn bản đơn giản. Vào cuối những năm 1980, một loại đĩa mềm đặc biệt với dung lượng 2.88 MB đã được phát triển, nhưng nó không trở nên phổ biến.
**Công nghệ đĩa mềm** đã xuất hiện từ đầu những năm 1970, với chiếc đĩa mềm 8-inch đầu tiên. Ngày nay, đĩa mềm đã bị thay thế bởi các phương tiện lưu trữ khác như **USB flash drive**. Tuy nhiên, chúng vẫn còn tồn tại dưới dạng hàng tồn kho mới. Tại Nhật Bản, đến năm 2024, các cơ quan chức năng đã ngừng yêu cầu người dân nộp tài liệu bằng đĩa mềm. Bắt đầu từ mùa xuân năm 2025, ít nhất một ngân hàng cũng sẽ ngừng chấp nhận đĩa mềm từ khách hàng.
**Ổ đĩa B** thường được dùng để chỉ phương tiện lưu trữ thứ hai trong hệ thống máy tính, sau ổ đĩa A (thường là ổ đĩa mềm chính). Trong các hệ thống hiện đại, khái niệm ổ đĩa A và B đã trở nên ít phổ biến hơn do sự chuyển đổi từ đĩa mềm sang các giải pháp lưu trữ khác như **ổ USB** và **lưu trữ đám mây**. Về mặt lịch sử, ổ đĩa B thường được chỉ định là ổ đĩa phụ và liên kết chủ yếu với **ổ đĩa mềm**. Vai trò của ổ đĩa B rất quan trọng vì nó cung cấp thêm dung lượng lưu trữ và hoạt động như một ổ đĩa dự phòng.
Ngày nay, với sự suy giảm của đĩa mềm và sự ra đời của các giải pháp lưu trữ hiện đại, khái niệm ổ đĩa B truyền thống đã dần biến mất khỏi các hệ thống máy tính đương đại. Tuy nhiên, một số hệ thống cũ hoặc các thiết lập chuyên dụng vẫn tiếp tục duy trì việc sử dụng ổ đĩa B cho các mục đích cụ thể. Trong hầu hết các hệ thống máy tính hiện đại, việc khởi động từ ổ đĩa B không được hỗ trợ hoặc khuyến nghị.
Mặc dù đã lỗi thời, **đĩa mềm** vẫn có những ưu điểm nhất định so với các loại phương tiện khác trong quá khứ, bao gồm chi phí thấp, tính di động, khả năng lưu trữ dữ liệu không thay đổi khi mất điện, khả năng tương thích với hầu hết các máy tính cũ và khả năng chống lại từ trường hoặc sốc vật lý. Tuy nhiên, nhược điểm chính là dung lượng lưu trữ hạn chế, tốc độ chậm và độ tin cậy không cao.
Sự trỗi dậy của Internet đã cách mạng hóa cách mọi người chia sẻ và cộng tác trên các tài liệu kỹ thuật số, loại bỏ nhu cầu dựa vào phương tiện vật lý như **đĩa mềm**. Mặc dù đĩa mềm đã trở thành một phần của lịch sử, nhưng chúng đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của máy tính cá nhân. Ngày nay, chúng ta có nhiều lựa chọn lưu trữ dữ liệu tiện lợi và hiệu quả hơn, từ **USB flash drive** đến **lưu trữ đám mây**.
Bài viết liên quan